Characters remaining: 500/500
Translation

nói sõi

Academic
Friendly

Từ "nói sõi" trong tiếng Việt có nghĩanói một cách thông thạo, rõ ràng phát âm đúng. Khi một người nói sõi, họ khả năng diễn đạt ý tưởng của mình một cách mạch lạc dễ hiểu.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Nói sõi" khi ai đó khả năng nói một ngôn ngữ nào đó một cách trôi chảy, không bị ngập ngừng, phát âm đúng. Thường thì, từ này được dùng để chỉ sự thành thạo trong việc giao tiếp bằng ngôn ngữ.

  2. dụ sử dụng:

    • Câu 1: "Mặc dù mới hai tuổi, nhưng đã biết nói sõi tiếng Việt." (Điều này có nghĩa là đứa trẻ nói tiếng Việt rất rõ ràng dễ hiểu.)
    • Câu 2: " ấy nói sõi tiếng Anh, nên có thể giao tiếp với người nước ngoài không gặp khó khăn." (Có nghĩa ấy khả năng nói tiếng Anh rất tốt.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Để nói sõi một ngôn ngữ, bạn cần phải luyện tập thường xuyên tiếp xúc với người bản ngữ." (Ở đây, cụm từ nhấn mạnh tầm quan trọng của việc luyện tập giao tiếp trong việc thành thạo ngôn ngữ.)
    • "Người học tiếng phải cố gắng để nói sõi, điều đó giúp họ tự tin hơn khi giao tiếp." (Ý nói rằng việc nói sõi sẽ giúp người học cảm thấy thoải mái hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ.)
  4. Biến thể từ đồng nghĩa:

    • Từ đồng nghĩa: "Nói thông thạo", "nói trôi chảy", "nói lưu loát". Những từ này đều có nghĩa tương tự có thể thay thế cho nhau trong nhiều ngữ cảnh.
    • Biến thể: Tùy thuộc vào ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng "nói sõi" để chỉ kỹ năng nói của một người nào đó, hoặc có thể dùng để nói về việc trẻ em nói rõ ràng, chẳng hạn như " nói sõi".
  5. Từ gần giống:

    • "Nói lắp": có nghĩanói nhưng không trôi chảy, thường gặpnhững người gặp khó khăn trong phát âm.
    • "Nói ngọng": có nghĩaphát âm sai các âm, khiến người khác nghe không hiểu.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "nói sõi", hãy chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được dùng để khen ngợi khả năng nói của ai đó, đặc biệt trẻ em hoặc người học ngôn ngữ.

  1. Nói thông thạo, rõ ràng, phát âm đúng: Nói sõi tiếng Nga; Mới hai tuổi tròn đã nói sõi.

Comments and discussion on the word "nói sõi"